STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Bothrogonia sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cicadellidae | Bothrogonia | |
1522 | Brachycerocoris sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Pentatomidae | Brachycerocoris | |
1523 | Bracon sp.1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Braconidae | Bracon | |
1524 | Calliphara stollii | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Scutelleridae | Calliphara | |
1525 | Bombus trifasciatus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | ;Apidae | Bombus | |
1526 | Bracon sp.2 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Braconidae | Bracon | |
1527 | Bradycellus grandiceps | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Carabidae | Bradycellus | |
1528 | Bythoscopus chlorophana | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cicadellidae | Bythoscopus | |
1529 | Cacoecia sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Tortricidae | Cacoecia | |
1530 | Calinaga buddha | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Calinaga |