STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1511 | Baculum sp4 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ que | Phasmatidae | Baculum | |
1512 | Baculum sp5 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ que | Phasmatidae | Baculum | |
1513 | Baculum sp6 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ que | Phasmatidae | Baculum | |
1514 | Baculum sp7 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ que | Phasmatidae | Baculum | |
1515 | Aulacophora coffeae | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Aulacophora | |
1516 | Aulacophora femoralis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Aulacophora | |
1517 | Aulacophora palliata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Aulacophora | |
1518 | Basiprionota bisignata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Basiprionota | |
1519 | Batocera sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Batocera | |
1520 | Bembodes vitalisi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Bembodes |