STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Athysanus indicus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cicadellidae | Athysanus | |
1502 | Atracis sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Flatidae | Atracis | |
1503 | Athyma zeroca | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Athyma | |
1504 | Atractomorpha crenulata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Atractomorpha | |
1505 | Atractomorpha sinensis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Acrididae | Atractomorpha | |
1506 | Aulacophora coomani | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Aulacophora | |
1507 | Aulacophora semifusca | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Aulacophora | |
1508 | Aulacostethus doani | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Lucanidae | Aulacostethus | |
1509 | Bacchisa sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Bacchisa | |
1510 | Baculum sp3 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ que | Phasmatidae | Baculum |