Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
651 Dọt sành nhiều hoa Duperrea pavettifolia Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Duperrea
652 Mồn ti-mo Ischaemum timorense Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Ischaemum
653 Đơn lá khác Ixora diversifolia Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Trang
654 Nhàu lá chanh Morinda citrifolia Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Morinda
655 Ba kich Morinda officinalis Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Morinda
656 Bướm bạc lá Mussaenda frondosa Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Mussaenda
657 Bướm lông Mussaenda hossei Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Mussaenda
658 Lấu Mycetia effusa Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Mycetia
659 Gáo trắng Neolamarckia cadamba Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Neolamarckia
660 Gáo đỏ Neonauclea purpurea Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Rubiaceae Neonauclea