STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
491 | Re trắng quả to | Phoebe macrocarpa | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Phoebe |
492 | Re trắng lá to | Phoebe tavoyana | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Phoebe |
493 | Lộc vừng | Barringtonia acutangula | Mộc lan | Hai lá mầm | Sim | Lecythidaceae | Lộc Vừng |
494 | Gối hạc trắng, Trúc vòng | Leea guineensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Nho | Leeaceae | Gối hạc |
495 | Câng | Tirpitzia sinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Mỏ hạc | Linaceae | Tirpitzia |
496 | Lá ngón | Gelsemium elegans | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Loganiaceae | Lá ngón |
497 | Mã tiền lông | Strychnos ignatii | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Loganiaceae | Strychnos |
498 | Tiêu dày | Piper densum | Mộc lan | Hai lá mầm | Hồ tiêu | Piperaceae | Hồ tiêu |
499 | Đại cán nam | Macrosolen cochinchinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Đàn hương | Loranthaceae | Macrosolen |
500 | Luân thảo mê-xi-cô | Rotala mexicana | Mộc lan | Hai lá mầm | Sim | Lythraceae | Rotala |