STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
471 | Chắp dai | Beilschmiedia percoriacea | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Chắp |
472 | Chắp poa-lan | Beilschmiedia poilanei | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Chắp |
473 | Cà lồ Bắc bộ | Caryodaphnopsis tonkinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Caryodaphnopsis |
474 | Dây tơ xanh | Cassytha filiformis | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Cassytha |
475 | Re gừng | Cinnamomum bejolghota | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Quế |
476 | Quế bông | Cinnamomum bonii | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Quế |
477 | Quế rừng | Cinnamomum iners | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Quế |
478 | Hoàng nàn | Strychnos wallichiana | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Loganiaceae | Strychnos |
479 | Mò quả vàng, Nanh chuột | Cryptocarya concinna | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Cryptocarya |
480 | Mò lá tù | Cryptocarya infectoria | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Cryptocarya |