Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
441 Nọc sởi Hypericum japonicum Mộc lan Hai lá mầm Chè Hypericaceae Hypericum
442 Húng láng, Húng lũi Mentha aquatica Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Lamiaceae Bạc hà
443 Chò đãi Carya sinensis Mộc lan Hai lá mầm Óc chó Juglandaceae Carya
444 Chẹo ấn độ Engelhardtia roxburghiana Mộc lan Hai lá mầm Óc chó Juglandaceae Engelhardtia
445 Chẹo bông, Chẹo lá phong Engelhardtia spicata Mộc lan Hai lá mầm Óc chó Juglandaceae Engelhardtia
446 Cơi Pterocarya stenoptera Mộc lan Hai lá mầm Óc chó Juglandaceae Pterocarya
447 Nàng nàng Callicarpa candicans Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Lamiaceae Tử Châu
448 Tử châu lá dài Callicarpa longifolia Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Lamiaceae Tử Châu
449 Bạc hà Mentha arvensis Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Lamiaceae Bạc hà
450 Tu hú hoa trần Callicarpa nudiflora Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Lamiaceae Tử Châu