Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
411 Vàng anh Saraca dives Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Saraca
412 Thảo quyết minh Senna tora Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Senna
413 Cốt khí Tephrosia kerrii Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Cốt khỉ
414 Đuôi chồn quả đen Uraria crinita Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Uraria
415 Đậu nho nhe Vigna umbellata Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Chi đậu
416 Cà ổi dạng não Castanopsis cerebrina Mộc lan Hai lá mầm Dẻ Fagaceae Castanopsis
417 Cà ổi ấn độ Castanopsis indica Mộc lan Hai lá mầm Dẻ Fagaceae Castanopsis
418 Cà ổi lá đa Castanopsis tessellata Mộc lan Hai lá mầm Dẻ Fagaceae Castanopsis
419 Sồi cau, sồi đá Lithocarpus pseudosundaicus Mộc lan Hai lá mầm Dẻ Fagaceae Lithocarpus
420 Dẻ cau lá tre Quercus myrsinifolia Mộc lan Hai lá mầm Dẻ Fagaceae Sồi