STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
191 | Bồ công anh dại | Chaetoseris roborowskii | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Chaetoseris |
192 | Cỏ lào | Chromolaena odorata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Chromolaena |
193 | Bọ xít | Synedrella nodiflora | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Synedrella |
194 | Đại kế | Cirsium japonicum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Cirsium |
195 | Rau tàu bay | Crassocephalum crepididoides | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Crassocephalum |
196 | Nhọ nồi | Eclipta prostrata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Eclipta |
197 | Cúc chân voi mềm | Elephantopus mollis | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Chỉ thiên |
198 | Cúc chỉ thiên | Elephantopus scaber | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Chỉ thiên |
199 | Lan thảo | Eupatorium fortunei | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Mấn tưới |
200 | Rau khúc nếp | Gnaphalium polycaulon | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Rau khúc |