STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
131 | Dâu da xoan | Allospondias lakonensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Anacardiaceae | Allospondias |
132 | Xoan nhừ | Choerospondias axillaris | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Anacardiaceae | Choerospondias |
133 | Sấu | Dracontomelon duperreanum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Anacardiaceae | Dracontomelon |
134 | Sơn xa | Drimycarpus racemosus | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Anacardiaceae | Drimycarpus |
135 | Muối | Rhus chinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Anacardiaceae | Rhus |
136 | Muối hoa trắng | Rhus javanica | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Anacardiaceae | Rhus |
137 | Sơn phú thọ | Toxicodendron succedanea | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Anacardiaceae | Toxicodendron |
138 | Thâu lĩnh | Alphonsea boniana | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Thâu Lĩnh |
139 | Nê | Annona reiculata | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Na |
140 | Na | Annona squamosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Na |