STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Sa nhân ké | Amomum villosa | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Sa nhân |
1022 | Nghệ ten đồng | Curcuma aeruginosa | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Nghệ |
1023 | Nghệ | Curcuma longa | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Nghệ |
1024 | Địa liền | Kaempferia galanga | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Kaempferia |
1025 | Gừng | Zingiber officinale | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Gừng |
1026 | Gừng gió | Zingiber zerumbet | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Gừng |
1027 | Gomphonema olivaceum | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Gomphonema | |
1028 | Neidium affine var. amphirhynchus | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Neidium | |
1029 | Gyrosigma attenuatum | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Gyrosigma | |
1030 | Chà ran vạn hoa | Homalium myriandrum | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Homalium |