STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Gai lá lớn | Boehmeria macrophylla | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Boehmeria |
822 | Gai | Boehmeria nivea | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Boehmeria |
823 | Bọ mắm rừng | Pouzolzia sanguinea | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Pouzolzia |
824 | Lan xẻ cánh | Habernaria rhodocheila | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Habernaria |
825 | Mán nam | Dendrocnide stimulans | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Dendrocnide |
826 | Mán voi, Han voi | Dendrocnide urentissima | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Dendrocnide |
827 | Cao hùng đá | Elatostema rupestre | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Elatostema |
828 | Cao hùng | Elatostema sp | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Elatostema |
829 | Thuốc dòi lông | Gonostegia hirta | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Gonostegia |
830 | Han lá tím | Laportea violacea | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Urticaceae | Laportea |