STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
531 | Hoa trứng gà | Magnolia coco | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |
532 | Mỡ | Magnolia confera | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |
533 | Vàng tâm | Magnolia fordiana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Magnoliaceae | Mộc lan |
534 | Vông vang | Abelmoschus moschatus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Vông Vang |
535 | Cối xay | Abutilon indicum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Cối Xay |
536 | Bông vải cây | Gossypium arboreum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Gossypium |
537 | Đa nhẵn | Ficus glaberrima | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Gai | Moraceae | Ficus |
538 | Kê náp | Hibiscus cannabinus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Dâm Bụt |
539 | Bụp lá to | Hibiscus macrophylla | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Dâm Bụt |
540 | Bụp rìa | Hibiscus schizopetalus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Malvaceae | Dâm Bụt |