STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
511 | Bời lời Ba vì | Litsea baviensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Bời lời |
512 | Màng tang | Litsea cubeba | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Bời lời |
513 | Bời lời nhớt | Litsea glutilosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Bời lời |
514 | Bời lời lá tròn | Litsea monopetala | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Bời lời |
515 | Bời lời đắng | Litsea umbellata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Bời lời |
516 | Bời lời vòng | Litsea verticillata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Bời lời |
517 | Cá Bướm gai | Rhodeus spinalis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Rhodeus |
518 | Kháo quả dẹt | Machilus platycarpa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Machilus |
519 | Kháo vàng bông | Machilus thunbergii | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Machilus |
520 | Re trắng quả to | Phoebe macrocarpa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Lauraceae | Phoebe |