STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1911 | Mimela sp4. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1912 | Mimela sp5. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1913 | Mycalesis zonata | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Mycalesis | |
1914 | Myllocerus sp | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Curculionidae | Myllocerus | |
1915 | Moduza procris | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Moduza | |
1916 | Moechotypa sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Moechotypa | |
1917 | Pyrausta nubilalis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Pyralidae | Pyrausta | |
1918 | Moechotypa sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Moechotypa | |
1919 | Monolepta dalatica | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Monolepta | |
1920 | Monolepta fyanica | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Monolepta |