STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Mimastra sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Mimastra | |
1902 | Mimastra sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Mimastra | |
1903 | Mimastra sp3. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Mimastra | |
1904 | Mimela attkinson | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1905 | Mimela bicolor | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1906 | Mimela heterochropus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1907 | Mimela mudissima | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1908 | Mimela sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1909 | Mimela sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela | |
1910 | Mimela sp3. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Mimela |