STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Homoeocerus geminis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1762 | Homoeocerus laevilineus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1763 | Homoeocerus marginellus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1764 | Homoeocerus marginiventris | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1765 | Homoeocerus meniscus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1766 | Homoeocerus simiolus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1767 | Homoeocerus singalenris | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1768 | Homoeocerus sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1769 | Homoeocerus striicornis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus | |
1770 | Homoeocerus subjectus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Homoeocerus |