STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1751 | Helopeltis sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Miridae | Helopeltis | |
1752 | Hemielimaea sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Tettigoniidae | Hemielimaea | |
1753 | Hemielimaea sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Tettigoniidae | Hemielimaea | |
1754 | Hemiops sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Coccinellidae | Hemiops | |
1755 | Hestina nama | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Hestina | |
1756 | Hexacentrus sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Tettigoniidae | Hexacentrus | |
1757 | Hexacentrus unicolor | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh thẳng | Tettigoniidae | Hexacentrus | |
1758 | Hierodula sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ ngựa | Mantidae | Hierodula | |
1759 | Hierodula stahlli | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ ngựa | Mantidae | Hierodula | |
1760 | Histia flabellicornis cometris | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Zygaenidae | Histia |