Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
981 Vầu ngọt Indosasa sp Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Vấu đằng
982 Giang Maclurochloa tonkinensis Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Maclurochloa
983 Cỏ rác núi Microstegium montanum Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Microstegium
984 Vi hướng lạc Microstegium vagans Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Microstegium
985 Chè vè Miscanthus floridulus Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Miscanthus
986 Lô trung hoa Miscanthus sinensis Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Miscanthus
987 Kê lá ngắn Panicum brevifolium Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Cỏ kê
988 Nứa mo lõm Schizostachyum chinense Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Nứa
989 Cỏ gừng Panicum repens Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Cỏ kê
990 Kê tóc Panicum trichoides Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Cỏ kê