STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
971 | Túc hình hoa dài | Digitaria longiflora | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Digitaria |
972 | Túc hình ti-mo | Digitaria radicosa | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Digitaria |
973 | Túc hình hoa tím | Digitaria violascens | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Digitaria |
974 | Cỏ lồng vực cạn | Echinocholoa colona | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Echinocholoa |
975 | Cỏ mần trầu | Eleusine indica | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Eleusine |
976 | Cỏ bông | Eragrostis interrupta | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Tinh thảo |
977 | Mao tái | Eriachne pallescens | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Eriachne |
978 | Cỏ mật lông | Eriochloa vilosa | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Eriochloa |
979 | Sặt tàu pê-tơ-lô | Indocalamus petelotii | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Indocalamus |
980 | Trúc đốt to lông nhám | Indosasa hispida | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Vấu đằng |