Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
961 Cỏ lá tre Centotheca lappacea Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Centotheca
962 Cỏ may Chrysopogon aciculatus Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Chrysopogon
963 Sả ja va Cymbopogon nardus Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Cymbopogon
964 Cỏ gà Cynodon dactylon Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Cynodon
965 Cỏ chân vịt Dactyloctenium negyptium Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Dactyloctenium
966 Tre mạnh tông, Mai tua Dendrocalamus asper Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Luống
967 Mạnh tông to, Mai ống Dendrocalamus giganteus Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Luống
968 Mạy hốc Dendrocalamus hamiltonii Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Luống
969 Diễn Dendrocalamus latiflorus Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Luống
970 Túc hình rìa Digitaria ciliaris Mộc lan Một lá mầm Hòa thảo Poaceae Digitaria