STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Vệ lan móng, Lan chân rết | Appendicula cornuta | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Appendicula |
882 | Cầu diệp xinh | Bulbophyllum concinnum | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Lan Lọng |
883 | Lọng vẩy | Bulbophyllum flabellum-veneris | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Lan Lọng |
884 | Lọng nhễu | Bulbophyllum guttulatum | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Lan Lọng |
885 | Lọng hiệp | Bulbophyllum hiepii | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Lan Lọng |
886 | Cầu diệp rất thơm | Bulbophyllum odoratissimum | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Lan Lọng |
887 | Kiều lan | Calanthe alismifolia | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Kiều kan |
888 | Kiều lan sọc trắng | Calanthe argenteostriata | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Kiều kan |
889 | Kim lan thơm, Kim tân | Calanthe odorata | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Kiều kan |
890 | Kiều hoa xếp ba | Calanthe triplicata | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Kiều kan |