STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
751 | Trôm hôi | Sterculia foetida | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Trôm |
752 | Trôm hăng-ri | Sterculia henryi | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Trôm |
753 | Trôm đài màng | Sterculia hymenocalyx | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Trôm |
754 | Sảng | Sterculia lanceolata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Trôm |
755 | Trôm mề gà | Sterculia nobilis | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Trôm |
756 | Bồ đề | Styrax tonkinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Styracaceae | Styrax |
757 | Dung nam bộ | Symplocos cochinchinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Symplocaceae | Symplocos |
758 | Dung lá re | Symplocos cochinchinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Symplocaceae | Symplocos |
759 | Dung lá thon | Symplocos lancifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Symplocaceae | Symplocos |
760 | Dung đen | Symplocos poilanei | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Symplocaceae | Symplocos |