STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
731 | La, Ngoi | Solanum erianthum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Solanaceae | Cà |
732 | Cà gai leo | Solanum procumbens | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Solanaceae | Cà |
733 | Cà nồng | Solanum torum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Solanaceae | Cà |
734 | Phay | Duabanga grandiflora | Mộc lan | Hai lá mầm | Sim | Sonneratiaceae | Phay |
735 | Trương hôi | Tapiscia sinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Staphyleaceae | Trương hôi |
736 | Côi hà tuyên | Turpinia hatuyenensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Staphyleaceae | Turpinia |
737 | Tai mèo | Abroma angusta | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Abroma |
738 | Bích nữ nhọn | Byttneria aspera | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Byttneria |
739 | Chưng sao | Commersonia bartramia | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Commersonia |
740 | Bồng bai | Erioloena candollei | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm quỳ | Sterculiaceae | Erioloena |