Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
721 Rau đắng Mazus pumilus Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Scrophulariaceae Mazus
722 Cam thảo nam Scoparia dulcis Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Scrophulariaceae Scoparia
723 Thanh thất Ailanthus triphysa Mộc lan Hai lá mầm Bồ hòn Simaroubaceae Thanh Thất
724 Sầu đâu cứt chuột Brucea javanica Mộc lan Hai lá mầm Bồ hòn Simaroubaceae Sấu đâu
725 Bá bệnh Eurycoma longifolia Mộc lan Hai lá mầm Bồ hòn Simaroubaceae Eurycoma
726 Khổ diệp Picracina javanica Mộc lan Hai lá mầm Bồ hòn Simaroubaceae Picracina
727 Cà độc được Datura metel Mộc lan Hai lá mầm Solanaceae Datura
728 Tầm bóp Physalis angulata Mộc lan Hai lá mầm Solanaceae Physalis
729 Thù lù nhỏ Physalis minima Mộc lan Hai lá mầm Solanaceae Physalis
730 Lu lu đực Solanum americanum Mộc lan Hai lá mầm Solanaceae