STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Quýt | Citrus reticulata | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Cam chanh |
682 | Diễn bắc cạn | Sinocalamus bacthaiensis | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Sinocalamus |
683 | Cam | Citrus sinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Cam chanh |
684 | Hồng bì rừng | Clausena anisata | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
685 | Hồng bì dại | Clausena excavata | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
686 | Mắc mật | Clausena indica | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
687 | Mắt trâu | Clausena laevis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
688 | Hồng bì | Clausena lansium | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Clausena |
689 | Ba chạc | Melicope pteleifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Melicope |
690 | Mắt trâu | Micromelum hirsutum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Micromelum |