STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
611 | Chẩn | Microdesmis caseariifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Pandaceae | Microdesmis |
612 | Vừng | Sesamum indicum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Pedaliaceae | Sesamum |
613 | Mạ sưa hoa thân | Helicia cauliflora | Mộc lan | Hai lá mầm | Quắn hoa | Proteaceae | Helicia |
614 | Lôt, Trầu giả | Piper sarmentosum | Mộc lan | Hai lá mầm | Hồ tiêu | Piperaceae | Hồ tiêu |
615 | Trầu dại | Piper sp | Mộc lan | Hai lá mầm | Hồ tiêu | Piperaceae | Hồ tiêu |
616 | Mã đề trồng | Plantago major | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Plantaginaceae | Mã đề |
617 | Đuôi công (hoa) trắng | Plumbago zeylanica | Mộc lan | Hai lá mầm | Đuôi công | Plumbaginaceae | Plumbago |
618 | Nghể trâu | Persicaria barbata | Mộc lan | Hai lá mầm | Rau răm | Polygonaceae | Persicaria |
619 | Thồm lồm | Persicaria chinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Rau răm | Polygonaceae | Persicaria |
620 | Nghể | Persicaria maculosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Rau răm | Polygonaceae | Persicaria |