Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
601 Rau dừa nước Ludwigia ascendens Mộc lan Hai lá mầm Sim Onagraceae Rau Mương
602 Rau mương đứng Ludwigia octovalvis Mộc lan Hai lá mầm Sim Onagraceae Rau Mương
603 Tiêu gié trần Piper gymnostachyum Mộc lan Hai lá mầm Hồ tiêu Piperaceae Hồ tiêu
604 Chút chít Rumex microcarpus Mộc lan Hai lá mầm Rau răm Polygonaceae Rumex
605 Rau sắng Meliantha suavis Mộc lan Hai lá mầm Đàn hương Opiliaceae Meliantha
606 Khế Averrhoa carambola Mộc lan Hai lá mầm Mỏ hạc Oxalidaceae Khế
607 Chua me lá me Biophytum sensitivum Mộc lan Hai lá mầm Mỏ hạc Oxalidaceae Sinh diệp
608 Sinh diệp lá cong Biophytum umbraculum Mộc lan Hai lá mầm Mỏ hạc Oxalidaceae Sinh diệp
609 Chua me hoa vàng Oxalis corniculata Mộc lan Hai lá mầm Mỏ hạc Oxalidaceae Chua me đất
610 Chua me đất hoa ngù Oxalis debilis Mộc lan Hai lá mầm Mỏ hạc Oxalidaceae Chua me đất