Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
591 Bạch đàn úc Eucalyptus camandulensis Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Eucalyptus
592 Bạch đàn đỏ Eucalyptus robusta Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Eucalyptus
593 ổi, Ổi cảnh Psidium guava Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Psydium
594 Nhãn diệp Liparis sp Mộc lan Một lá mầm Phong lan Orchidaceae Liparis
595 Sim Rhodomyrtus tomentosa Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Rhodomyrtus
596 Vối Syzygium nervosum Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Trâm
597 Trâm hoa xanh Syzygium chloranthum Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Trâm
598 Trâm mốc Syzygium cumini Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Trâm
599 Gioi rừng Syzygium sp Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Trâm
600 Trâm Mã lai Syzygium confusum Mộc lan Hai lá mầm Sim Myrtaceae Trâm