Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
51 Ráng mảnh diệp lá nhỏ Drymoglossum microphyllum Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Drymoglossum
52 Tắc kè đá Drynaria bonii Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Drynaria
53 Cốt toái bổ Drynaria fortunei Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Drynaria
54 Quần lân đốm to Lepisorus megasorus Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Lepisorus
55 Ngõa vi xoăn Lepisorus nudus Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Lepisorus
56 Ráng ổ chìm lưỡi hươu Phymatosorus scolopendria Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Phymatosorus
57 Ổ phượng Pseudodrynaria coronans Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Pseudodrynaria
58 Tai chuột bông Pyrrosia bonii Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Pyrrosia
59 Ráng tai chuột can-va Pyrrosia calvata Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Pyrrosia
60 Ráng tai chuột lưỡi dao Pyrrosia lingua Thực vật hoa ẩn có mạch Ráng đa túc Dương xỉ Polypodiaceae Pyrrosia