STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Dẻ cau đen, Dẻ bần | Quercus variabilis | Mộc lan | Hai lá mầm | Dẻ | Fagaceae | Sồi |
422 | An điền leo | Hedyotis scandens | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Rubiaceae | Hedyotis |
423 | Nuốt dịu | Casearia flexuosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Casearia |
424 | Nuốt lá màng | Casearia membranacea | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Casearia |
425 | Mùng quân | Flacourtia indica | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Flacourtia |
426 | Chà ran nam bộ | Homalium cochinchinense | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Homalium |
427 | Lọ nồi hải nam | Hydnocarpus hainanensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Nang trứng |
428 | Nang trứng lá ô rô | Hydnocarpus ilicifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Nang trứng |
429 | Nang trứng | Hydnocarpus kurzii | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Nang trứng |
430 | Xuyên thư g(ờ)-ri-fít | Loxostigma griffithii | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Gesneriaceae | Loxostigma |