STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Đậu mèo hải nam | Mucuna hainanensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Mucuna |
402 | Ràng ràng mít | Ormosia balansae | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Ràng ràng |
403 | Ràng ràng xanh | Ormosia pinnata | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Ràng ràng |
404 | Củ đậu | Pachyrhizus erosus | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Pachyrhizus |
405 | Đậu đen | Vigna cylindrica | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Chi đậu |
406 | Đậu xanh | Vigna radiata | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Chi đậu |
407 | Hương nhu tía | Ocimum tenuiflorum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Húng quế |
408 | Hoàng linh | Peltophorum dasyrrhachis | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Peltophorum |
409 | Sắn dây rừng | Pueraria montana | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Sắn dây |
410 | Quần châu | Pyclospora lutescens | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Pyclospora |