STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
391 | Vông nem | Erythrina variegata | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Vông nem |
392 | Lim xanh | Erythrophleum fordii | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Erythrophleum |
393 | Bồ kết | Gleditsia australis | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Gleditsia |
394 | Đậu tương leo | Glycine soja | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Glycine |
395 | Chàm quả nhọn | Indigofera galegoides | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Indigofera |
396 | Chàm quả cong | Indigofera suffruticosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Indigofera |
397 | Chàm lá nhọn | Indigofera zollingeriana | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Indigofera |
398 | Keo dậu | Leucaena leucocephala | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Leucaena |
399 | Thàn mát | Millettia ichthyochtona | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Thàn mát |
400 | Trinh nữ | Mimosa pudica | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Mimosa |