Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
381 Lục lạc sợi Crotalatia juncea Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Crotalaria
382 Cọ khẹt Dalbergia assanica Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Cầm lai
383 Trắc dây lá bẹ Dalbergia stipulacea Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Cầm lai
384 Ba chẽ Dendrolobium triangulare Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Ba chẽ
385 Cóc kèn ba-lăng-xa Derris balansae Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Thuốc cá
386 Cóc kèn bìa Derris marginata Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Thuốc cá
387 Cóc kèn Derris trifolia Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Thuốc cá
388 Thóc lép Desmodium gangeticum Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Thóc lép
389 Thóc lép dị quả Desmodium heterocarpon Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Thóc lép
390 Vông Erythrina stricta Mộc lan Hai lá mầm Đậu Fabaceae Vông nem