STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
291 | Chặc chìu á | Tetracera sarmentosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Sổ | Dilleniaceae | Dây chiếu |
292 | Dây chặc chìu | Tetracera scandens | Mộc lan | Hai lá mầm | Sổ | Dilleniaceae | Dây chiếu |
293 | Chò nâu | Dipterocarpus retusus | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Dipterocarpaceae | Dầu |
294 | Chò chỉ | Shorea chinensis | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Dipterocarpaceae | Shorea |
295 | Táu nước | Vatica cinerea | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Dipterocarpaceae | Táu |
296 | Cỏ sữa lá lớn | Euphorbia hirta | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Euphorbia |
297 | Táu mật | Vatica odorata | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Dipterocarpaceae | Táu |
298 | Hồng | Diospyros kaki | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Ebenaceae | Diospyros |
299 | Thị mít | Diospyros pilosiuscula | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Ebenaceae | Diospyros |
300 | Thị rừng | Diospyros sp | Mộc lan | Hai lá mầm | Thị | Ebenaceae | Diospyros |