Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
281 Mướp Luffa cylindrica Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Cucurbitaceae Luffa
282 Mướp đắng Momordica charantia Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Cucurbitaceae Mướp đắng
283 Gấc Momordica cochinchinensis Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Cucurbitaceae Mướp đắng
284 Cầu qua ấn Mukia maderaspatana Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Cucurbitaceae Mukia
285 Nhội Bischofia javanica Mộc lan Hai lá mầm Sơ ri Euphorbiaceae Bischofia
286 Lâu xác Trichosanthes tricuspidata Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Cucurbitaceae Trichosanthes
287 Dây pọp Zehneria japonica Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Cucurbitaceae Zehneria
288 Thung Tetrameles nudiflora Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Datiscaceae Tetrameles
289 Sổ bà, Sổ ấn Dillenia indica Mộc lan Hai lá mầm Sổ Dilleniaceae Sổ
290 Lọng bàng Dillenia turbinata Mộc lan Hai lá mầm Sổ Dilleniaceae Sổ