STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
271 | Bìm chân cọp | Ipomoea pes-tigridis | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Convolvulaceae | Ipomoea |
272 | Bìm bìm | Merremia bimbim | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Convolvulaceae | Merremia |
273 | Bìm lá nho | Merremia vitifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Cà | Convolvulaceae | Merremia |
274 | Trường sinh lá to | Kalanchoe crenata | Mộc lan | Hai lá mầm | Tai hùm | Crassulaceae | Kalanchoe |
275 | Mảnh bát | Coccinia grandis | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Coccinia |
276 | Bí rợ, Bí ngô | Cucurbita moschata | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Cucurbita |
277 | Bí đỏ | Cucurbita pepo | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Cucurbita |
278 | Cứt quạ, Giảo cổ lam | Gymnopetalum chinense | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Gymnopetalum |
279 | Dần toòng, Giảo cổ lam | Gynostemma pentaphyllum | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Gynostemma |
280 | Đại hải | Hodgsonia macrocarpa | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Hodgsonia |