STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
251 | Dây gối | Celastrus orbiculatus | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Celastraceae | Celastrus |
252 | Xàng dùng ít hoa | Loeseneriella pauciflora | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Celastraceae | Loeseneriella |
253 | Chóc máu mụt, Chóp máu mụt | Salacia verrucosa | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Celastraceae | Salacia |
254 | Rau muối | Chenopodium ficifolium | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Chenopodiaceae | Chenopodium |
255 | Dầu giun | Dysphania ambrosioides | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Chenopodiaceae | Dysphania |
256 | Cồng xương cá | Calophyllum membranaceum | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Cồng |
257 | Tai chua | Garcinia cowa | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Bứa |
258 | Trai lý | Garcinia fragraeoides | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Bứa |
259 | Dọc | Garcinia multiflora | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Bứa |
260 | Bứa lá thuôn | Garcinia oblongifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Bứa |