Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
221 Mùng tơi Basella alba Mộc lan Hai lá mầm Cẩm chướng Basellaceae Mồng tơi
222 Cáp bắc bộ Capparis tonkinensis Mộc lan Hai lá mầm Màn màn Capparaceae Capparis
223 Bạc thau lá nhọn Argyreia acuta Mộc lan Hai lá mầm Convolvulaceae Argyreia
224 Thu hải đường ba bể Begonia babeana Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Begoniaceae Begonia
225 Thu hải đường ba-lăng-xa Begonia balansaeana Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Begoniaceae Begonia
226 Thu hải đường lơ-công Begonia lecomtei Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Begoniaceae Begonia
227 Thu hải đường chân vịt Begonia palmata Mộc lan Hai lá mầm Bầu bí Begoniaceae Begonia
228 Thiết đinh Markhamia stipulata Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Bignoniaceae Markhamia
229 Bọc bịp Mayodendron igneum Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Bignoniaceae Mayodendron
230 Núc nác Oroxylum indicum Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Bignoniaceae Oroxylon