STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
211 | Sài đất | Sphagneticola calendulacea | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Sphagneticola |
212 | Lục lạc gỉ sắt | Crotalaria ferruginea | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Crotalaria |
213 | Bông bạc | Vernonia arborea | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Vernonia |
214 | Dây rau ráu | Vernonia solanifolia | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Vernonia |
215 | Ké đầu ngựa | Xanthium inaequilaterum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Ké đầu ngựa |
216 | Bóng nước chìa khóa | Impatiens clavigera | Mộc lan | Hai lá mầm | Mỏ hạc | Balsaminaceae | Impatiens |
217 | Bóng nước sần | Impatiens verrucifer | Mộc lan | Hai lá mầm | Mỏ hạc | Balsaminaceae | Impatiens |
218 | Bóng nước moresi | Impatiens morsei | Mộc lan | Hai lá mầm | Mỏ hạc | Balsaminaceae | Impatiens |
219 | Bóng nước hoa to | Impatiens parviflora | Mộc lan | Hai lá mầm | Mỏ hạc | Balsaminaceae | Impatiens |
220 | Bóng nước parvi | Impatiens parvisepala | Mộc lan | Hai lá mầm | Mỏ hạc | Balsaminaceae | Impatiens |