STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Tam thất ruột | Gynura divaricata | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Kim thất |
202 | Cải giả | Gynura nitida | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Kim thất |
203 | Bồ công anh | Taraxacum campylodes | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Taraxacum |
204 | Thổ tam thất, Bầu đất | Gynura pseudochina | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Kim thất |
205 | Rau diếp dại | Lactuca indica | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Rau diếp |
206 | Rau khúc tẻ | Laphangium luteoalbum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Laphangium |
207 | Cúc liên chi đại | Parthenium hysterophorus | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Parthentum |
208 | Cúc tần | Pluchea indica | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Pluchea |
209 | Rau khúc vàng | Pseudognaphalium hypoleucum | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Pseudognaphalium |
210 | Cửu ly linh | Senecio scandens | Mộc lan | Hai lá mầm | Cúc | Asteraceae | Senecio |