Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
161 Lài trâu Tabernaemontana bovina Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Apocynaceae Li lài
162 Răng bừa hường Urceola rosea Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Apocynaceae Răng bừa
163 Mức lông Wrightia laevis Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Apocynaceae Lòng mức
164 Thừng mực lông Wrightia pubescens Mộc lan Hai lá mầm Long đởm Apocynaceae Lòng mức
165 Bùi tro Ilex cinerea Mộc lan Hai lá mầm Chân danh Aquifoliaceae Bùi
166 Nhật phiến cuống dài Trevesia longipedicellata Mộc lan Hai lá mầm Hà bá Araliaceae Trevesia
167 Bùi da Ilex ficoidea Mộc lan Hai lá mầm Chân danh Aquifoliaceae Bùi
168 Bùi lá tròn Ilex rotunda Mộc lan Hai lá mầm Chân danh Aquifoliaceae Bùi
169 Đơn châu chấu Aralia armata Mộc lan Hai lá mầm Hà bá Araliaceae Cuồng
170 Đại lăng núi Macropanax dispermus Mộc lan Hai lá mầm Hà bá Araliaceae Macropanax