STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Euglena minima | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Euglena | |
1142 | Euglena spirogyra | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Euglena | |
1143 | Euglena hemichromata | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Euglena | |
1144 | Euglena caudata | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Euglena | |
1145 | Phacus longicauda | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Phacus | |
1146 | Phacus longicauda | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Phacus | |
1147 | Phacus pseudorordstedtii | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Phacus | |
1148 | Trachelomonas hispida | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Trachelomonas | |
1149 | Ceratium hyrundinella | Tảo giáp | tảo giáp | Tảo hai roi | Ceratiaceae | Ceratium | |
1150 | Dinobryon sertularia | Tảo vàng ánh | Chrysomonadacae | tảo vàng ánh | Ochromonadaceae | Dinobryon |