STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Anabaena aphanizomenoides | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Nostocaceae | Anabaena | |
1122 | Anabaena flos-aquae | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Nostocaceae | Anabaena | |
1123 | Lyngbya birgei | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Lyngbya | |
1124 | Lyngbya contorta | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Lyngbya | |
1125 | Oscilllatoria limosa | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Oscillatoria | |
1126 | Oscilllatoria formosa | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Oscillatoria | |
1127 | Oscilllatoria raciborckii | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Oscilllatoria | |
1128 | Oscilllatoria princeps | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Oscillatoria | |
1129 | Phormidium tenue | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Phormidium | |
1130 | Raphidiopsis curvata | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Raphidiopsis |