STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1051 | Fragilaria construens | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Fragilaria | |
1052 | Diatoma elongatum | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Tabelariaceae | Diatoma | |
1053 | Navicula gracillis | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Navicula | |
1054 | Navicula gastrum | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Navicula | |
1055 | Achnanthes coarctata | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Achnanthes | |
1056 | Gyrosigma kutzingii | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Gyrosigma | |
1057 | Nitzschia recta | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia | |
1058 | Nitzschia philippinarum | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia | |
1059 | Nitzschia nianensis | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia | |
1060 | Nitzschia acicularis | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia |