STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Melosira varians | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
1042 | Melosira granulata | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
1043 | Melosira granulata | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
1044 | Melosira distans | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Melosira | |
1045 | Cyclotella stelligera | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Coscinodiscaceae | Cyclotella | |
1046 | Cocconeis placentula | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Achnanthaceae | Cocconeis | |
1047 | Attheya zachariasi | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Attheyaceae | Attheya | |
1048 | Synedra acus | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Synedra | |
1049 | Synedra ulna | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Synedra | |
1050 | Synedra ulna | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Synedra |