STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1011 | Kim cang nhị dính | Smilax synandra | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Smilacaceae | Khúc khắc |
1012 | Kim cang đứng | Smilax verticalis Gagnep | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Smilacaceae | Khúc khắc |
1013 | Kim cang tích lan | Smilax zeylanica | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Smilacaceae | Khúc khắc |
1014 | Bách bộ đứng | Stemona kerrii | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Stemonaceae | Bách bộ |
1015 | Bách bộ | Stemona tuberosa | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Stemonaceae | Bách bộ |
1016 | Trọng lâu nhiều lá | Paris polyphylla | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Trilliaceae | Trọng Lâu |
1017 | Sẹ | Alpinia globosa | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Riềng |
1018 | Riềng ấm | Alpinia nutans | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Riềng |
1019 | Ré bắc bộ | Alpinia tonkinensis | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Riềng |
1020 | Sa nhân tím | Amomum longiligulare | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Sa nhân |