STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
991 | Râu hùm hoa tía | Tacca chantrieri | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Taccaceae | Râu hùm |
992 | Cỏ công viên | Paspalum conjugatum | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Paspalum |
993 | San đôi | Paspalum distichum | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Paspalum |
994 | San lá dài | Paspalum longifolium | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Paspalum |
995 | Mía | Saccharum officinarum | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Mía |
996 | Cỏ lách | Saccharum spontaneum | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Mía |
997 | Nứa tép | Schizostachyum aciculare | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Nứa |
998 | Nứa | Schizostachyum dullooa | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Nứa |
999 | Đuôi chòn xanh | Setaria viridis | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Setaria |
1000 | Sặt | Sinobambusa sat | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Sinobambusa |