STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
711 | Găng tu hú | Randia spinosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Rubiaceae | Randia |
712 | Câu đằng lá to | Uncaria macrophylla | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Rubiaceae | Câu đắng |
713 | Hoắc quang đài loan | Wendlandia formosana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Rubiaceae | Hoắc quang |
714 | Hoắc quang | Wendlandia paniculata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Rubiaceae | Hoắc quang |
715 | Bưởi bung | Acronychia peduncunata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Bưởi bung |
716 | Đầu đăng | Citrus aurantium | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Cam chanh |
717 | Chanh | Citrus limon | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Cam chanh |
718 | Bưởi | Citrus maxima | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Cam chanh |
719 | Quýt | Citrus reticulata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Rutaceae | Cam chanh |
720 | Diễn bắc cạn | Sinocalamus bacthaiensis | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Sinocalamus |