STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
671 | Dâu tây dại | Fragaria nilgerrensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Fragaria |
672 | Moi | Photinia benthamiana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Photinia |
673 | Xoan đào lông | Prunus arborea | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Prunus |
674 | Mơ | Prunus armeniaca | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Prunus |
675 | Đào | Prunus persica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Prunus |
676 | Mận | Prunus salicina | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Prunus |
677 | Lê ngọt | Pyrus communis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Pyrus |
678 | Aegus chelifer | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Lucanidae | Aegus | |
679 | Đơn đỏ | Ixora chinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Rubiaceae | Trang |
680 | Mâm xôi | Rubus alceaefolius | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa hồng | Rosaceae | Rubus |